Bạn đang xem: Cheat là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Nội động từ 1.4.1 Chia động từ 1.5 Tham khảo
Danh từ
cheat /ˈtʃit/
Trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian. người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận. Thành ngữ topping cheat: (Từ lóng) Cái giá treo cổ.
Ngoại động từ
cheat ngoại động từ /ˈtʃit/
Lừa, lừa đảo (ai). to cheat someone of something — lừa ai để lấy vật gì Tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi… ). Chia động từ
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to cheat Phân từ hiện tại cheating Phân từ quá khứ cheated Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại cheat cheat hoặc cheatest¹ cheats hoặc cheateth¹ cheat cheat cheat Quá khứ cheated cheated hoặc cheatedst¹ cheated cheated cheated cheated Tương lai will/shall² cheat will/shall cheat hoặc wilt/shalt¹ cheat will/shall cheat will/shall cheat will/shall cheat will/shall cheat Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại cheat cheat hoặc cheatest¹ cheat cheat cheat cheat Quá khứ cheated cheated cheated cheated cheated cheated Tương lai were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — cheat — let’s cheat cheat —
Xem thêm: Tải Game Touch Về Máy Tính, Touch Game Nhảy Cực Chất
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
cheat nội động từ /ˈtʃit/
Gian lận; đánh bạc bịp. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ. Chia động từ
cheat
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to cheat Phân từ hiện tại cheating Phân từ quá khứ cheated Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại cheat cheat hoặc cheatest¹ cheats hoặc cheateth¹ cheat cheat cheat Quá khứ cheated cheated hoặc cheatedst¹ cheated cheated cheated cheated Tương lai will/shall² cheat will/shall cheat hoặc wilt/shalt¹ cheat will/shall cheat will/shall cheat will/shall cheat will/shall cheat Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại cheat cheat hoặc cheatest¹ cheat cheat cheat cheat Quá khứ cheated cheated cheated cheated cheated cheated Tương lai were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat were to cheat hoặc should cheat Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — cheat — let’s cheat cheat —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://thienmaonline.vn/w/index.php?title=cheat&oldid=1810819”
Xem thêm: Connector Là Gì – Đầu Nối Cáp Feeder Là Gì
Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từDanh từ tiếng Anh
Chuyên mục: Hỏi Đáp