Bạn đang xem: Pretend là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 Chia động từ 1.3 Nội động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo

Ngoại động từ

pretend ngoại động từ /prɪ.ˈtɛnd/

Làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách. to pretend illness — giả cách ốm, làm ra vẻ ốm to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep — làm ra vẻ đang ngủ Lấy cớ. to pretend that… — lấy cớ là… Có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì… ). Chia động từ

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to pretend Phân từ hiện tại pretending Phân từ quá khứ pretended Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại pretend pretend hoặc pretendest¹ pretends hoặc pretendeth¹ pretend pretend pretend Quá khứ pretended pretended hoặc pretendedst¹ pretended pretended pretended pretended Tương lai will/shall² pretend will/shall pretend hoặc wilt/shalt¹ pretend will/shall pretend will/shall pretend will/shall pretend will/shall pretend Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại pretend pretend hoặc pretendest¹ pretend pretend pretend pretend Quá khứ pretended pretended pretended pretended pretended pretended Tương lai were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — pretend — let’s pretend pretend —

Xem thêm: Etiquette Là Gì – Nghĩa Của Từ Etiquette

Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

pretend nội động từ /prɪ.ˈtɛnd/

Giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách. he is only pretending — hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi (+ to) Đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu. to pretend go to a right — đòi quyền lợi to pretend to someone”s hand — cầu hôn ai (+ to) Tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có. to pretend to elegance — lên mặt là thanh lịch Chia động từ
pretend
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to pretend Phân từ hiện tại pretending Phân từ quá khứ pretended Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại pretend pretend hoặc pretendest¹ pretends hoặc pretendeth¹ pretend pretend pretend Quá khứ pretended pretended hoặc pretendedst¹ pretended pretended pretended pretended Tương lai will/shall² pretend will/shall pretend hoặc wilt/shalt¹ pretend will/shall pretend will/shall pretend will/shall pretend will/shall pretend Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại pretend pretend hoặc pretendest¹ pretend pretend pretend pretend Quá khứ pretended pretended pretended pretended pretended pretended Tương lai were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend were to pretend hoặc should pretend Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — pretend — let’s pretend pretend —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://thienmaonline.vn/w/index.php?title=pretend&oldid=1897332”

Xem thêm: Chăn Rau Là Gì – Thú Vui Bệnh Hoạn Chăn Rau Trên Facebook

Thể loại: Mục từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từ

Chuyên mục: Hỏi Đáp