Bạn đang xem: Institutions là gì
institution
institution /,insti”tju:ʃn/
danh từ sự thành lập, sự lập sự mở (một cuộc điều tra) cơ quan; trụ sở cơ quan thể chế (thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh (tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện…)
cơ quan
công sở
đơn vị
trường đại học
viện nghiên cứuLĩnh vực: xây dựng
học việnLĩnh vực: toán & tin
sự thành lập
thể chế
chế định
chế độ
cơ quanarbitral institution: cơ quan trọng tàibusiness institution: cơ quan xí nghiệpfinancial institution: cơ quan tài chínhlending institution: cơ quan cho vaypublic institution: cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)supreme audit institution: cơ quan kiểm toán tối cao
cơ sở
định chếeconomic institution: định chế kinh tếfinancial institution: định chế tài chínhlending institution: định chế cho vaynon-bank financial institution: định chế tài chính phi ngân hàngnon-financial institution: định chế phi tài chínhprivate financial institution: định chế tài chính tư nhân
kiến tập
quán lệ
quy định
sự thành lập một tổ chức
tập tục
thể chế
thiết lậpBritish Standards institution
Hiệp hội Đo lường Anh quốcBritish Standards institution
Hiệp hội Tiêu chuẩn Anh quốcBritish standard institution
viện tiêu chuẩn Anh quốccredit grantee institution
quỹ bảo đảm tín dụngdeposit-taking institution
tổ chức nhận tiền gửidepository institution
nhân hàng tiền gửieconomic institution
cơ cấu kinh tếfinancial institution
chẳng hạn như ngân hàngfinancial institution
hiệp hội kiến thiếtfinancial institution
tổ chức tài chínhthrift institution
cơ quan, quỹ tiết kiệmthrift institution
tổ chức tiết kiệm
Xem thêm: establishment, initiation, founding, foundation, origination, creation, innovation, introduction, instauration, mental hospital, psychiatric hospital, mental institution, mental home, insane asylum, asylum
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
Xem thêm: Tpd Là Gì – Có Quan Trọng Không
institution
Từ điển Collocation
institution noun
1 large organization
ADJ. central, major Parliament remains the central institution of the constitution of the United Kingdom. | established | existing They argue for the reform of existing political institutions. | traditional | public | private | government, governmental, state | international, national | local | democratic | academic, administrative, charitable, cultural, economic, educational, financial, legal, lending, political, religious, research cultural institutions such as the Danish Institute
PREP. at a/the ~ a course at an institution of higher education | in/within ~ examination procedures within educational institutions
More information about ORGANIZATION
ORGANIZATION:
create, establish, form, found, set up, start ~ an association created to promote local industry The company was founded in 1981.
dissolve ~ (often law) She sought a court order to have the partnership dissolved.
run ~ He runs an accountancy firm.
manage ~ The executive committee manages the group on a day-to-day basis.
be/become a member of, join ~ She became a member of the Society of Arts.
leave ~ The country plans to leave the organization.
2 building for people with special needs
ADJ. mental, penal
VERB + INSTITUTION be admitted to, be placed in Many people with dementia would rather remain at home than be placed in an institution. | be kept in
PREP. at/in ~ patients in mental institutions | ~ for an institution for mentally ill offenders
3 custom
ADJ. national Fish and chips became a national institution in Britain. | cultural, economic, legal, political, religious, social cultural institutions such as religious and legal codes
Từ điển WordNet
n.
an organization founded and united for a specific purpose; establishmentan establishment consisting of a building or complex of buildings where an organization for the promotion of some cause is situateda custom that for a long time has been an important feature of some group or society
the institution of marriage
the institution of slavery
he had become an institution in the theater
the act of starting something for the first time; introducing something new; initiation, founding, foundation, origination, creation, innovation, introduction, instauration
she looked forward to her initiation as an adult
the foundation of a new scientific society
he regards the fork as a modern introduction
a hospital for mentally incompetent or unbalanced person; mental hospital, psychiatric hospital, mental institution, mental home, insane asylum, asylum
Xem thêm: Công An Thành Phố Hà Nội Tiếng Anh Là Gì, Công An Thành Phố Hà Nội
Bloomberg Financial Glossary
学会|协会|机构学会,协会,机构
An organization, probably very large, engaged in professional investing in securities. Normally a bank, insurance company, or mutual fund.
English Synonym and Antonym Dictionary
institutions
syn.: asylum creation establishment foundation founding initiation innovation insane asylum instauration introduction mental home mental hospital mental institution origination psychiatric hospital
Chuyên mục: Hỏi Đáp