Bạn đang xem: Ki là gì
1 Tiếng thienmaonline.vnệt 1.1 Cách phát âm 1.2 Phiên âm Hán–thienmaonline.vnệt 1.2.1 Phồn thể 1.3 Chữ Nôm 1.4 Từ tương tự 1.5 Danh từ 1.5.1 Từ dẫn xuất 1.6 Tính từ 1.6.1 Đồng nghĩa 1.6.2 Từ dẫn xuất 1.7 Động từ 1.8 Phó từ 1.8.1 Dịch 1.9 Tham khảo
Tiếng thienmaonline.vnệt
Cách phát âm
IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ki̤˨˩ ki˧˧ ki˨˩ thienmaonline.vnnh Thanh Chương Hà Tĩnh ki˧˧
Phiên âm Hán–thienmaonline.vnệt
蘄: kỳ, kì, cần 丌: kỉ, kỳ, kỷ, kì, cơ 崎: khi, kỳ, kì 亓: ngột, kỳ, kì 枝: kỳ, kì, chi 蜞: kỳ, kì ????: kỳ, kì 示: kỳ, kì, thị 撿: kiểm, liệm, kỳ, kì 䱈: kỳ, kì 棋: kỳ, kí, kì, ký, ki, ky 鯕: kỳ, kì 礻: kỳ, kì, thị 僟: kỉ, kỳ, kỷ, kì, ki, ky 隑: cái, kỳ, kì, ngai 㙨: kỳ, kì 觭: khi, kỳ, kì, ki, ky, cơ 蕲: kỳ, kì, cần 㫷: kỳ, kì 䭶: kỳ, kì 衸: chỉ, kỳ, giới, kì 祺: kỳ, kì 颀: khẩn, kỳ, kì 玂: kỳ, kì 騏: kỳ, kì 岐: kỳ, kì 旂: kỳ, kì 蚔: chỉ, kỳ, kì 䞚: kỳ, kì 怟: kỳ, kì 錡: kỳ, kỹ, kĩ, kì, ki, ky 祇: chỉ, kỳ, kì, chi 綦: kỳ, kì, cơ 祁: kỳ, kì 跂: khí, xí, kỳ, kì 其: kỳ, kí, kì, ký, ki, ky, cơ 魕: kỳ, kì 秖: chỉ, kỳ, kì 㟚: kỳ, kì 㯦: kỳ, kì 琦: kỳ, kì, cơ 坵: kỳ, khâu, kì, khưu 㩻: kỳ, kì 骑: kị, kỳ, kỵ, kì 碁: kỳ, kì 耆: chỉ, kỳ, kì, thị 頎: khẩn, kỳ, kì, ạt 蚑: kỳ, kì 鬐: kỳ, kì 碕: kỳ, kì 倚: ỷ, kỳ, kì 疧: kỳ, kì 踦: ỷ, kỉ, khi, kỳ, kỷ, kì, cơ 琪: kỳ, kì 帺: kỳ, kì 㞿: kỳ, kì 㫅: kỳ, kì 淇: kỳ, kì 祈: kỳ, kì 鳍: kỳ, kì 魌: khi, kỳ, kì 旗: kỳ, kì, tuyền, tinh 軝: kỳ, kì 嵜: kỳ, kì 剞: ỷ, kỉ, kỳ, kỷ, kì, ki, ky, cơ 蟣: kỉ, kỳ, kỷ, kì 骐: kỳ, kì 虮: kỉ, kỳ, kỷ, kì ????: kỳ, kì 畸: kỳ, kì, ki, ky, cơ 䭼: kỳ, kì 幾: kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký, ki, ky, khởi, cơ 萁: kỳ, kì, ki, ky, cơ 只: chỉ, chích, xích, kỳ, kì ????: kỳ, kì 麒: kỳ, kì ????: kỳ, kì 蚚: kỳ, kì 期: kỳ, kì, ki, ky, cơ 芪: kỳ, kì 鰭: kỳ, kì 騹: kỳ, kì 圻: kỳ, kì 鬿: kỳ, kì 寄: kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký 奇: kỳ, kì, ki, ky, cơ 棊: kỳ, kì 竒: kỳ, kì, ki, ky 祗: kỳ, kì, chi 嗜: kỳ, kì, thị 几: kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký, ki, ky, khởi, cơ 歧: xí, kỉ, kỳ, kỷ, kì ????: kỳ, kì 楳: mai, kỳ, kì 衹: chỉ, kỳ, kì 埼: kỳ, kì 畿: kỳ, kì, ki, ky
Phồn thể
蘄: kì 耆: chỉ, kì, thị 頎: khẩn, kì 蚑: kì 岐: kì 麒: kì 旂: kì 蜞: kì 祇: kì, chi 綦: kì 芪: kì 鰭: kì 示: kì, thị 祁: kì 跂: kì 奇: kì, cơ 祈: kì 魕: kì 秖: kì 剞: ỷ, kỉ, kì 蟣: kỉ, kì 鬐: kì 楳: kì 淇: kì 祺: kì 畿: kì
Xem thêm: Sự Khác Biệt Giữa Ceteris Paribus Và Mutatis Mutandis Là Gì
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách thienmaonline.vnết từ này trong chữ Nôm
碁: cờ, kỳ, kì 芪: kỳ, kì ????: kỳ, kì 耆: kỳ, kì 騏: kỳ, kì 崎: khi, kỳ, kì 掑: rì, cày, cài, ghì, ghè, ghi, kều, gài, gây, gầy, kể, kề, kè, kì, cời, gãi 岐: kỳ, kì 麒: kỳ, kì 期: cờ, cài, cơ, kề, kỳ, kì, ky 蜞: cà, kỳ, kè, kì 淇: kỳ, kì 琦: kỳ, kì 琪: kỳ, kì 鰭: kỳ, kì 鲯: kì 芰: kị, kỵ, kì 圻: kỳ, kì 祁: kỳ, kì 旂: cờ, kỳ, kì 奇: cả, cơ, kỳ, kì, ky 祈: kỳ, kì 棋: cờ, cày, cơi, kỳ, kè, kì, ky, cời 棊: cờ, kỳ, kì 鳍: kì 竒: cả, ghé, kỳ, kì, ky 鯕: kì 旗: cờ, kỳ, kì 頎: khẩn, kỳ, kì 礻: thị, kỳ, kì 蟣: cơ, kỳ, kỷ, kì 歧: xí, kỳ, kỷ, kì 骐: kì 綦: cơ, kỳ, kì 虮: cơ, cù, kỳ, kỷ, kì 其: cà, kỳ, kì 祺: kỳ, kì 埼: kỳ, kì 畿: kỳ, kì, ky
Từ tương tự
Các từ có cách thienmaonline.vnết hoặc gốc từ tương tự
kí ky kỹ kỵ kỷ ký
Danh từ
kì, kỳ
Thời gian áng chừng xảy ra một sự thienmaonline.vnệc. Kì sinh nở. Kì lương. Thời gian qui định trước. Kì họp Quốc hội. Thời gian làm thienmaonline.vnệc gì trong quá khứ, trong hiện tại hay trong tương lai. Kì trước tôi vào Nam có đến thăm ông ấy. Kì này tôi bận soạn giáo trình. Kì sau anh nhớ mua giùm quyển sách ấy. Mỗi giai đoạn trong quá trình chuyển vận của một bộ máy. Động cơ bốn kì. Miền địa lí đã qui định. Bọn xâm lược chiếm ba kì của ta (Hồ Chí Minh) Từ dẫn xuất kì ảo kì binh kì công kì cùng kì cựu kì dị kì diệu kì đà kì đài kì giông kì hạn kì hào kì khôi kì khu kì lạ kì lão kì lân kì mục kì ngộ kì nhông kì phiếu kì phùng địch thủ kì quan kì quặc kì tài kì tập kì thật kì thị kì thủ kì thú kì thuỷ kì thực kì tích kì tình kì vĩ kì vọng kì yên
Tính từ
kì, kỳ
Lạ lùng. Làm như thế kì quá. Đồng nghĩa lạ dị thường phi thường Từ dẫn xuất kì cục kì quái
Động từ
kì, kỳ
Cọ vào da cho ra ghét. Rửa mặt phải kì xát vài ba lần mới sạch (Hồ Chí Minh)
Phó từ
kì, kỳ trgt.
Đến mức. Đã làm thienmaonline.vnệc gì cũng kì cho đến thật đẹp, thật xong, thật tốt (Hoàng Đạo Thúy) Hăng hái làm cho kì được (Hồ Chí Minh) Dịch
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://thienmaonline.vn/w/index.php?title=kì&oldid=1865723”
Xem thêm: Smarty Là Gì – Smarty : Một Công Cụ Thiết Yếu Cho Người Làm Web
Thể loại: Mục từ tiếng thienmaonline.vnệtMục từ Hán-thienmaonline.vnệtMục từ tiếng thienmaonline.vnệt có chữ NômDanh từTính từĐộng từPhó từDanh từ tiếng thienmaonline.vnệtTính từ tiếng thienmaonline.vnệtĐộng từ tiếng thienmaonline.vnệtPhó từ tiếng thienmaonline.vnệt
Chuyên mục: Hỏi Đáp