Bạn đang xem: Hill là gì
hill
hill /hil/
danh từ đồi cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến…) (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡngto go down hill (xem) goup hill and down daleover hill and dale lên dốc xuống đèo ngoại động từ đắp thành đồi ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)to hill up a plant: vun đất vào gốc cây
đồibald hill: đồi trọcbare hill: đồi trọcburied hill: đồi chôn vùihaystack hill: đồi hình đống rạhill farming: canh tác ở đồihill feature: địa hình đồiisland hill: đồi sótisland hill: đồi trơ trọiside hill cut: rãnh ở sườn đồiuncovered hill: đồi trọc
gò
lò nghiêngLĩnh vực: điện lạnh
chỗ nhô caoaccumulation hill
độ dốc tích lũycone of hill slope
nón bồi tíchdown hill welding
sự hàn từ trên xuốnggentle hill
dốc thoảihill debris
đất lở sườn núihill debris
sườn tíchrepresentation of hill features
sự biểu thị địa hìnhside hill bit
mũi khoan khoan xiênside hill cut
hàosteep hill
dốc đứngtop of hill
đỉnh dốc
o đồi
§ buried hill : đồi chôn vùi
§ haystack hill : đồi hình đống rạ
§ island hill : đồi sót, đồi trơ trọi
§ sand hill : cồn cát
Xem thêm: mound, Hill, J. J. Hill, James Jerome Hill, Hill, Benny Hill, Alfred Hawthorne, mound, pitcher”s mound
Xem thêm: Uac Là Gì – Cách Bật / Tắt Uac Trên Windows 10, 8, 7
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hill
Từ điển Collocation
hill noun
ADJ. big, high, long The bus sped down the long hill. | little, low, small The village is set on a small hill. | steep | gentle | rolling, undulating ~s The landscape is made up of low, rolling hills. | conical, rounded | blue, dark, green, purple | bare, forested, grassy, open, rocky, rugged, wooded | distant, far the distant blue hills | isolated, lonely | encircling, surrounding ~s Troops forced villagers to flee to the surrounding hills. | prominent | coastal | chalk the chalk hills of southern England
VERB + HILL climb (up), go up They climbed a steep hill and came to the village. | come down | take to ~s (literary) We took to the hills in a variety of four-wheel-drive vehicles.
HILL + VERB overlook sth, rise a hill overlooking the wide valley below Wooded hills rise behind the town.
HILL + NOUN climbing, walking | walker | farming | farmer | farm, fort, station (= a small town in the hills, especially in India), town, village In the heat of summer the rich fled to the hill stations. | country | top (= also hilltop) | start (= starting a vehicle on a slope)
PREP. down a/the ~ A grassy path led down the hill. | in the ~s There are several lead mines in the hills above Grassington. | on a/the ~ The church is perched on a hill. | over a/the ~ Over the hill lies another village. | up a/the ~ A few yards up the hill, on the left, was a turning. | ~ above the hills above the town
PHRASES the bottom/foot of a/the hill A spring emerges at the bottom of the hill. | the top of a/the hill
Từ điển WordNet
Xem thêm: Ha Là Gì – Tìm Hiểu Hyaluronic Acid Trong Mỹ Phẩm
n.
a local and well-defined elevation of the land
they loved to roam the hills of West Virginia
structure consisting of an artificial heap or bank usually of earth or stones; mound
they built small mounds to hide behind
United States railroad tycoon (1838-1916); Hill, J. J. Hill, James Jerome Hillrisque English comedian (1925-1992); Hill, Benny Hill, Alfred Hawthorne(baseball) the slight elevation on which the pitcher stands; mound, pitcher”s mound
v.
form into a hill
Chuyên mục: Hỏi Đáp