Dịch Sang Tiếng Việt: concentrate /kɔnsentreit/

* tính từ
– tập trung
=to concentrate troops
+ tập trung quân
=to concentrate one”s attention
+ tập trung sự chú ý
– (hoá học) cô (chất lỏng)
*Chuyên ngành kinh tế
-cô đặc
-khối đặc
-làm bay hơi
-làm đông tụ
-tập trung
*Chuyên ngành kỹ thuật
-cô đặc
-làm giàu
-phần cô
-sản phẩm cô
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-chất được cô đặc
-quặng tuyển
*Lĩnh vực: xây dựng
-sản phẩm cô đặc
-sản phẩm làm giàu

Cụm Từ Liên Quan :

Bạn đang xem: Concentrate là gì

alcohol-sulfite lye concentrate //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-dịch sunfit lên men (phụ gia)

concentrated /kɔnsentreitid/

* tính từ
– tập trung
=concentrated fire
+ hoả lực tập trung
– (hoá học) cô đặc
*Chuyên ngành kỹ thuật
-được tập trung
*Lĩnh vực: thực phẩm
-đã cô đặc

concentrated acid //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện
-axit đậm đặc

concentrated air supply //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự cấp không khí tập trung

concentrated blast //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện lạnh
-quạt gió tăng cường
-sự quạt gió tăng cường
-sự thổi gió mạnh
-thổi gió mạnh

concentrated charge //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự nạp mìn tập trung

concentrated construction //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-xây dựng tập trung

concentrated demand //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-nhu cầu tập trung

concentrated development strategy //

*Chuyên ngành kinh tế
-chiến lược phát triển quy tập

concentrated distribution of population //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự phân bố dân cư tập trung

concentrated employment programme //

*Chuyên ngành kinh tế
-kế hoạch công ăn việc làm thống nhất

concentrated material //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-vật liệu cô đặc

concentrated message //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-các thông báo tập trung

Xem thêm: Hột Xoàn Là Gì – Giá Trị Của Nó Như Thế Nào

concentrated moment //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-mômen tập trung

concentrated sand //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-cát (đã) tuyển

concentrated solution //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-dung dịch đông đặc
*Lĩnh vực: xây dựng
-dung dịch cô đặc

concentrated stresses //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-ứng suất tập trung

concentrated water consumption //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-tiêu thụ nước tập trung

concentrated winding //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện lạnh
-dây quấn tập trung

food-concentrates industry //

*Chuyên ngành kinh tế
-công nghiệp thực phẩm chế sẵn

frozen concentrated juice //

*Chuyên ngành kinh tế
-nước quả đặc đã làm lạnh

frozen fruit juice concentrate //

*Chuyên ngành kinh tế
-khối đặc dịch quả lạnh

highly concentrated //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-tập trung cao độ

Xem thêm: Tính Trạng Là Gì – Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Biểu Hiện Gen

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Chuyên mục: Hỏi Đáp