Thông dụng
Tính từ
Tối; mờ; mờ mịt; tối tămto become obscuretối đi Không rõ nghĩa, tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, khó hiểuobscure stylevăn tối nghĩa Không có tiếng tăm, vô danh, ít người biết đếnan obscure authortác giả không có tiếng tăman obscure villagelàng ít người biết đến Xa lánh, ẩn náu (ngôn ngữ) không có trọng âm
Động từ
Làm tối đi, làm mờ đi Làm cho không rõ ràng, làm khó hiểu, làm mơ hồ Làm mờ (tên tuổi) Che khuất, che đậyThe moon was obscured by cloudsMặt trăng bị mây che khuất Làm cho nguyên âm thành không có trọng âm
Chuyên ngành
Xây dựng
mờ mịt
Kỹ thuật chung
che khuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveabstruse , ambiguous , arcane , clear as mud , complicated , concealed , confusing , cryptic , dark , deep , dim , doubtful , enigmatic , enigmatical , esoteric , far-out , hazy , hidden , illegible , illogical , impenetrable , incomprehensible , inconceivable , incredible , indecisive , indefinite , indeterminate , indistinct , inexplicable , inscrutable , insoluble , intricate , involved , mysterious , occult , opaque , recondite , unaccountable , unbelievable , unclear , undefined , unfathomable , unintelligible , vague , blurred , caliginous , clouded , dense , dusk , dusky , faint , fuliginous , gloomy , lightless , murky , obfuscated , shady , somber , tenebrous , umbrageous , unilluminated , unlit , veiled , blind , cabalistic , close , covered , devious , distant , far , far-off , humble , inaccessible , inconspicuous , inglorious , invisible , irrelevant , lonesome , lowly , minor , nameless , odd , oracular , orphic , rare , remote , removed , reticent , retired , secluded , secret , secretive , seldom seen , sequestered , solitary , undisclosed , undistinguished , unheard-of , unhonored , unimportant , unknown , unnoted , unseen , unsung , blear , bleary , cloudy , foggy , fuzzy , misty , shadowy , undistinct , back , insular , isolated , lonely , outlying , out-of-the-way , unconspicuous , unnoticeable , unobtrusive , equivocal , inexplicit , nebulous , uncertain , ambivalent , crepuscular , darkened , mean , obfuscatory , shaded , transcendent verbadumbrate , becloud , bedim , befog , belie , blear , blind , block , block out , blur , camouflage , cloak , cloud , cloud the issue , con , confuse , cover , cover up , darken , dim , disguise , double-talk * , eclipse , equivocate , falsify , fog , fuzz , gloom , gray , haze , mask , misrepresent , mist , muddy , muddy the waters , murk , obfuscate , overcast , overcloud , overshadow , pettifog , screen , shade , shadow , shroud , stonewall * , throw up smoke screen , veil , wrap , dull , hide , submerge , conceal , obstruct , shut off , ambiguous , bemist , blanket , blot , blurred , caliginous , cloudy , complicate , complicated , cryptic , dark , deep , difficult , dissemble , enigmatic , equivocal , foggy , forgotten , gloomy , hazy , hidden , incomprehensible , indistinct , involve , murky , mystic , mystical , obnubilate , puzzling , remote , secluded , secretive , shadowy , shield , uncertain , unclear , undefined , unimportant , unknown , unnoticeable , vague
Từ trái nghĩa
adjectiveapparent , clear , explicit , obvious , perceptible , understood , bright , visible , distinguished , famous , known verbilluminate , loose , reveal
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,
Chuyên mục: Hỏi Đáp