Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TCH? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TCH. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TCH, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Bạn đang xem: Tch là gì

Ý nghĩa chính của TCH

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TCH. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TCH trên trang web của bạn.

*

Xem thêm: Top 10 Khóa Học Online Miễn Phí Của Coursera Là Gì

Tất cả các định nghĩa của TCH

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TCH trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Xem thêm: Chủ Thể Là Gì – Khái Niệm Về Chủ Thể Pháp Luật

từ viết tắtĐịnh nghĩa
TCHBorland trợ giúp tập tin mở rộng
TCHBệnh viện của trẻ em
TCHChống khủng bố gia tộc Holland
TCHCulture House
TCHCác Trung tâm Habilitation
TCHGiao thông vận tải Clearing House
TCHHệ thống y tế Tri-County
TCHLoại thảo dược Trung Quốc truyền thống
TCHLưu lượng truy cập kênh
TCHNgưỡng qua chiều cao
TCHNhà cộng đồng
TCHPhương pháp ngang hợp chất Hybrid
TCHTai Chi cho sức khỏe
TCHTaurocholic axít
TCHTaxotere, Carboplatin, và Herceptin
TCHTexas Children”s Hospital
TCHThomas Crosbie Holdings
TCHToronto cộng đồng nhà ở
TCHToyota Camry Hybrid
TCHToàn quyền kiểm soát Trung tâm
TCHTrans-Canada Highway
TCHTruyền tải kênh
TCHTwin thành phố phần cứng
TCHXử lý minh bạch Circuit

TCH đứng trong văn bản

Tóm lại, TCH là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách TCH được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của TCH: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của TCH, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của TCH cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của TCH trong các ngôn ngữ khác của 42.

Chuyên mục: Hỏi Đáp