Bạn đang xem: In essence là gì
essence
essence /”esns/ danh từ tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) bản chất, thực chất vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất) nước hoa
bản chấtin essence: về bản chấtin essence: bề bản chấtcốt yếutính chấtessence ofbản chấtessence ofcốt lõiof the essencechủ yếu làof the essencecốt yếubản chấtchất chiếtessence of beef: chất chiết từ thịt bòtinh dầuapple essence: tinh dầu táoartificial essence: tinh dầu tổng hợpcoffee essence: tinh dầu cà phêcompound essence: tinh dầu hỗn hợpflavouring essence: tinh dầu thơmfruit essence: tinh dầu quảmustard essence: tinh dầu hạt caypear essence: tinh dầu lêsynthetic essence: tinh dầu tổng hợpessence of a contractcốt lõi của hợp đồngessence of a contractthực chất của hợp đồngessence of a contractthực chất của một hợp đồng o bản chất, thực chất; yếu tố
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): essence, essentials, essential, essentially
Xem thêm: Prequel Là Gì – Nghĩa Của Từ Prequel
essence
Từ điển Collocation
essence noun
1 basic/most important quality of sth
ADJ. real, true, very
VERB + ESSENCE capture, convey, embody, encapsulate, represent His paintings embody the very essence of the immediate post-war years.
PREP. in ~ His theory was not new in essence.
2 concentrated substance
ADJ. almond, vanilla, etc.
QUANT. dash, drop Add a few drops of vanilla essence.
VERB + ESSENCE add, use
Từ điển WordNet
n.
any substance possessing to a high degree the predominant properties of a plant or drug or other natural product from which it is extracted
Xem thêm: Quản Trị Du Lịch Và Lữ Hành Là Gì, Lữ Hành Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
essencessyn.: fragrance meaning odor perfume scent significance smell substance
Chuyên mục: Hỏi Đáp