Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Rig là gì

*
*
*

rig

*

rig /rig/ danh từ (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền) cách ăn mặcto be in full rig: (thông tục) mặc quần áo sang trọngin working rig: mặc quần áo đi làm (kỹ thuật) thiết bị ngoại động từ (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền lắp ráp (máy bay) (+ out) mặche was rigged out in his Sunday best: anh ta mặc quần áo diện nhất của mình (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)to rig up a puppet administration: (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn nội động từ (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết danh từ con thú đực (ngựa, bò…) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót danh từ sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán ngoại động từ lừa đảo, gian lậnto rig an election: tổ chức một cuộc bầu cử gian lậnto rig the market: dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo
bệ thí nghiệmcông cụdụng cụgiàn đóng cọclắp đặtlắp đặt thiết bịlắp ráp thiết bịrig up: lắp ráp thiết bị khoanLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcần cẩu đeritthiết bị thí nghiệm (tạm thời)Lĩnh vực: xây dựngcần đericthiết bị thăm dòboring rigdàn khoanboring rigmáy khoanboring rigtháp khoancable rigmáy khoan cápcable rigmáy khoan dây cápcable rigmáy khoan va đậpcable rigtháp khoan dây cápcable rigthiết bị khoan cápcanal paving rigmáy đặt lớp lát mái kênhchain pull down rigthiết bị khoan đóng bằng xíchcombination drilling rigbộ dàn khoancombination rigmáy khoan liên hợpcombination rigtổ hợp khoancrawler mounted piling rigmáy đóng cọc lắp bánh xíchdrill rigtháp khoandrilling riggiàn khoandrilling rigmáy khoandrilling rigtháp khoanearth drilling riggiàn khoan đấtengine rig testsự thử động cơ trên giáhydraulic & pneumatic rig for bench drillingkhoan thủy lực và khí nén cho việc khoan vỉahydraulic-fill rigbơm hút bùnhydraulic-fill rigmáy hút bùnjack-of-all trade rigthiết bị đa dụngjack-of-all trade rigthiết bị vạn năngjury rignhóm bộ phận của thiết bịmarine-drilling rigthiết bị khoan ở biểnmast of drilling rigtrụ máy khoanoffshore drilling rig supply vesseltầu cung ứng giàn khoan xa bờoil riggiàn khoancon đực thiếu sótđầu cơrig the market: đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuốngrig the market (to…): đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuốngdây thừng trang bị để đánh cáthao túngrig the market: thao túng thị trườngrig the market (to…): thao túng thị trườngthiết bịoil rig: thiết bị khoan dầuoil rig: thiết bị thăm dò dầu mỏtrang bịtrang thiết bị những thứ cần thiếtdrilling rigdàn khoan (trên biển)drilling rigtháp khoan (giếng dầu trên đất liền)offshore rigdàn khoan ngoài khơi (trên biển)oil rigdàn khoan (dầu)rig priceskhống chế giá cảrig prices (to…)khống chế giá cảrig the marketlũng đoạn thị trườngrig the market (to…)làm lũng đoạn thị trường danh từ o thiết bị khoan, tháp khoan, dàn khoan Thiết bị khoan gồm cả tháp khoan. § rig drown : tháo dỡ dàn khoan, hạ dàn § rig up : dựng dàn khoan, lắp ráp thiết bị khoan § boring rig : thiết bị khoan, dàn khoan, tháp khoan § cable rig : thiết bị khoan cáp § canadian rig : thiết bị khoan kiểu Canada § chain pulldown rig : thiết bị khoan đóng bằng xích § combination rig : tổ hợp khoan § combination drilling rig : bộ dàn khoan § company owned rig : thiết bị khoan thuộc sở hữu của công ty dầu § contractor owned rig : thiết bị khoan thuộc sở hữ của nhà thầu khoan § drilling rig : tháp khoan, thiết bị khoan § fully automatic test drilling rig : thiết bị khoan thử nghiệm hoàn toàn tự động § grasshopper rig : một loại thiết bị khoan rẻ tiền từ đầu thế kỉ § percussion rig : thiết bị khoan kiểu xung động § portable rig : thiết bị khoan tháo được; thiết bị khoan di động § pumping rig : thiết bị bơm giếng đồng bộ § rotary (drilling) rig : thiết bị khoan quay § skid rig : tháp khoan di động (lắp trên ổ trượt) § slim-hole rig : thiết bị khoan có đường kính giảm nhỏ § stationary rig : thiết bị khoan cố định § steam rig : thiết bị khoan bằng hơi nước § rig builder : người xây lắp tháp khoan § rig fixer : người xây lắp thiết bị khoan § rig floor : sàn khoan § rig jack : kích trên thiết bị khoan § rig manager : quản đốc thiết bị khoan § rig mechanic : thợ cơ khí khoan § rig move : di chuyển thiết bị khoan § rig set-off : thu dọn thiết bị khoan § rig superintendent : người giám sát thiết bị khoan § rig timber : thanh đỡ thiết bị khoan § rig up : lắp đặt thiết bị khoan § rig walker : cầu trượt § rig-skidding system : hệ thống trượt

*

Xem thêm: Tư Nhân Là Gì – Đặc Điểm Của Loại Hình Doanh Nghiệp Này

*

*

n.

gear (including necessary machinery) for a particular enterprise

v.

connect or secure to

They rigged the bomb to the ignition

Xem thêm: The Others Là Gì – Phân Biệt Other, Others, Another

File Extension Dictionary

LightWave 3D RIG Function File (NewTek)

Oil and Gas Field Glossary

The derrick, drawworks and attendant surface equipment of a drilling or workover unit.

English Synonym and Antonym Dictionary

rigs|rigged|riggingsyn.: equip fit furnish outfit prepare

Chuyên mục: Hỏi Đáp