Nghe phát âm

Bạn đang xem: Embankment là gì

Nghe phát âm
1 /im´bæηkmənt/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…) 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ khí & công trình 3.1.1 bờ kè 3.2 Giao thông & vận tải 3.2.1 đường đắp 3.3 Xây dựng 3.3.1 ke bờ 3.3.2 nén đường đắp 3.3.3 nền tường 3.3.4 dải đắp 3.3.5 đắp nền cao 3.3.6 đường đê 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 bến 3.4.2 bến tàu 3.4.3 kè 3.4.4 kè đá 3.4.5 nền đường 3.4.6 nền đắp 3.4.7 nền đắp cao 3.4.8 đắp đê 3.4.9 đập 3.4.10 đê 3.4.11 sự đắp đê 3.5 Địa chất 3.5.1 đập, đê, bờ kè 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /im´bæηkmənt/

Thông dụng

Danh từ

Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bờ kè

Giao thông & vận tải

đường đắp embankment bednền đường đắpembankment heightchiều cao nền đường đắpembankment shouldervai nền đường đắpembankment widthchiều rộng nền đường đắpheight of embankmentchiều cao nền đường đắpslope of embankmentđộ dốc nền đường đắpstone embankmentnền đường đắp bằng đáwidening of an embankmentmở rộng nền đường đắp

Xây dựng

ke bờ nén đường đắp roadway embankmentnền đường đắptoe of slope of embankmentchân ta luy nền đường đắptoe of the embankmentchân nền đường đắp nền tường dải đắp đắp nền cao đường đê

Kỹ thuật chung

bến bến tàu kè kè đá nền đường critical embankment heightchiều cao tới hạn nền đườngembankment bednền đường đắpembankment erosionsự rửa trôi nền đườngembankment erosionsự xói mòn nền đườngembankment heightchiều cao nền đường đắpembankment shouldervai nền đường đắpembankment washoutsự rửa trôi nền đườngembankment washoutsự xói mòn nền đườngembankment widthchiều rộng nền đường đắpheight of embankmentchiều cao nền đường đắproadway embankmentnền đường đắpslope of embankmentđộ dốc nền đường đắpstone embankmentnền đường đắp bằng đátoe of slope of embankmentchân ta luy nền đường đắptoe of the embankmentchân nền đường đắpwidening of an embankmentmở rộng nền đường đắp nền đắp nền đắp cao đắp đê

Giải thích EN: 1. a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.2. a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.

Giải thích VN: 1. Một cái gờ bằng đất, đá hoặc các vật liệu khác được xây để làm bệ đỡ nâng đường ray lên cao hơn so với các khu vực xung quanh 2.một bờ phòng hộ để ngăn không cho nước tàn phá hoặc gây sói mòn các khu vực xung quanh.

đập đê sự đắp đê

Địa chất

đập, đê, bờ kè

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun breakwater , bank , causeway , hill , mound , banquette , dike , fill , levee , quay , ravelin , terreplein , wall

Xem thêm: Visa Debit Là Gì – Sacombank Visa Debit

Thuộc thể loại

Xem thêm: Circuit breaker là gì và cách thức hoạt động ra sao?

Cơ khí & công trình, Giao thông & vận tải, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Xây dựng,

Chuyên mục: Hỏi Đáp