Nhằm giúp người đọc các tài liệu khuôn mẫu chuyên ngành có thể hiểu một cách đầy đủ và nhanh hơn, tránh việc đọc hời hợt và bỏ sót các nội dung quan trọng, web sẽ cập nhật danh sách từ vựng thường dùng, sau đó sẽ cập nhật những từ khó hơn theo các chủ đề khác nhau, để bạn dần có một vốn từ vựng về khuôn mẫu.
Bạn đang xem: Khuôn tiếng anh là gì
Kết cấu của một bộ khuôn ngoài thực tế
Thật sự đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành không khó, bạn chỉ cần kiên nhẫn chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng ban đầu, khi đó việc đọc sẽ nhanh, bạn sẽ tra ít từ vựng lại, vẫn hiểu nội dung, hơn là đọc mà chỉ hiểu được 30% nội dung khi không có vốn từ, khi đó dễ bỏ cuộc.
Xem thêm: Capuchino Là Gì – Cafe Cách Pha, Giá Bao Nhiêu Là Hợp Lý
Bên dưới là list từ vựng thường gặp về chế tạo khuôn, chế tạo ở đây là cách gia công khuôn, vật liệu làm khuôn, mài bóng khuôn, các kỹ năng cơ bản của công nhân, cơ tính vật liệu,.
Xem thêm: Aspire Là Gì – Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Aspire Và Inspire
Hình của một lòng khuôn được gia công
Sinh viên cần chuẩn bị gì để theo nghề khuôn mẫu
Yêu cầu của một nhân viên thiết kế khuôn chuyên nghiệp
Giáo trình thiết kế khuôn
Phần 1:
STT | Từ | Nghĩa của từ |
1 | Mouldmaking | Chế tạo khuôn |
2 | Manufacturing | Sự chế tạo |
3 | Injection mould | Khuôn ép nhựa |
4 | Injection moulding | Ép phun nhựa |
5 | Depends | Phụ thuộc |
6 | Jointly | Đồng thời |
7 | Moulding technician | Công nhân khuôn |
8 | Desirable | Đặc tính |
9 | Essential | Bản chất |
10 | Experience | Kinh nghiệm |
11 | Toolmaking | Chế tạo dụng cụ |
12 | Appreciation of toolmaking techniques | Công nghệ chế tạo dụng cụ |
13 | Hand how tools perform | Các công nhân sử dụng dụng cụ |
14 | To observe the problems encountered | Chú ý vấn đề sự cố xảy ra |
15 | Knowledge of materials | Sự hiểu biết về vật liệu |
16 | Injection moulding techniques | Công nghệ ép nhựa |
17 | Practice | kỹ thuật |
18 | General Mould Requirements | Yêu cầu chung về khuôn |
19 | Mould Materials | Vật liệu khuôn |
20 | High-quality steels | Thép chất lượng cao |
21 | Mould tool metals | Khuôn làm bằng kim loại |
22 | Alloy steels | Thép hợp kim |
23 | Mild steels | Thép các bon thấp |
24 | Low-carbon steels | Thép các bon thấp |
25 | Fully hardened | Đã được tôi (trui) cứng |
26 | Cyclical high loading | Chu kì chịu tải |
27 | wear and thermal stresses | ứng suất Chịu mòn và nhiệt |
28 | Cavity | Lòng khuôn |
29 | Shut off areas | Vùng khuất, Undercut |
30 | Higher strength | Độ bền cao |
31 | Wear resistance | Chịu mài mòn |
32 | Hardened steel | Thép đã tôi |
33 | Higher degree | Hàm lượng cao |
34 | ||
35 | Cavity inserts | Insert ( phần gắn lên lòng khuôn để dễ thay thế khi mòn) |
36 | Contact with the moulding material | Chổ tiếp xúc với vật liệu khuôn |
37 | Excessive sliding conditions | Vượt giới hạn trượt ( mặt tiếp xúc 2 tấm khuôn bị trượt) |
38 | Long-running jobs | Tăng thời gian cho công việc |
39 | Greater resistance to wear and tear | Tăng độ chịu mòn và chịu kéo |
40 | Long-running tools | Tăng tuổi bền cho dụng cụ |
41 | Cost is small | Phí tổn ( chi phí) nhỏ |
42 | Copper | Đồng |
43 | Identification | Đồng nhất hóa |
44 | Future reference | Tham khảo các bài viết sau ( khi vấn đề giải thích bạn chưa hiểu thấu đáo) |
45 | Separate alignment dowels | Định vị bằng đuôi én di động |
46 | Cavity Construction | Kết cấu lòng khuôn |
47 | The part geometry | Hình dang sản phẩm |
48 | The length of the production run | Năng suất sản phẩm |
49 | The degree of accuracy required | Độ chính xác yêu cầu |
50 | Gating and ejection requirements | Yêu cầu về miệng phun |
51 | Temperature control requirements | Yêu cầu về hệ thống kiểm soát nhiệt độ |
52 | The moulding material being used | Vật liệu làm khuôn được sử dụng |
53 | Turning operations | Quá trình tiện |
54 | End milling | Dao phay ngón |
55 | Grinding | Sự mài |
56 | Surface grinding | Bề mặt được mài |
57 | to accurately grind flat areas | Diện tích bề mặt được mài chính xác |
58 | Plates and parts | Tấm khuôn và các bộ phận |
59 | Cylindrical grinding | Mài hướng kính |
60 | Employed | Được dùng |
61 | Forming external and internal surfaces | Tạo hình bề mặt bên ngoài và bên trong |
62 | Cavity diameters | Đường kính lỗ |
63 | Core | Lõi |
64 | Finish-ground | Lắp chặt |
Phần 2:
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Fabrication | Sản xuất |
2 | Breaking down | Sự hư hỏng |
3 | Method | Phương pháp |
4 | The advantage of this method | Ưu thế của phương pháp |
5 | Relatively straightforward | Một cách tương đối đơn giản |
6 | Individual parts | Bộ phận riêng lẻ |
7 | Harden | Độ bền |
8 | Smaller pieces | Các chi tiết nhỏ |
9 | Distort | Biến dạng |
10 | Oversize | Kích thước lớn |
11 | Hardening process | Quá trình biến cứng |
12 | Polishing if needed | Mài bóng theo yêu cầu |
13 | Electrodischarge Machining | Gia công phóng điện |
14 | Spark erosion | Sự ăn mòn do điện |
15 | Cavities, cores and punches | Lỗ, lõi và phôi |
16 | Complex cavity | Lỗ (hốc) phức tạp |
17 | Electrode | Điện cực |
18 | Machine a cavity | Gia công lòng khuôn |
19 | Spark machined cavity | Bắn điện lòng khuôn đã gia công |
20 | Cavity machining with EDM | Gia công cắt dây lòng khuôn |
21 | Workpiece | Phôi |
22 | Dielectric fluid | Dung dịch điện môi |
23 | Form | Hình dạng, tạo hình |
24 | Refined | Được tinh chế |
25 | Paraffin | Dầu lửa |
26 | Similar hydrocarbon | Các đồng dạng của hydrocabon |
27 | High electrical potential | Điện áp dòng điện cao |
28 | Each impulse | Xung điện |
29 | Melts or evaporates | Nóng chảy hoặc bay hơi |
30 | Temperatures reaching | Nhiệt độ đạt được |
31 | Spark gap | Khe hở phóng điện |
32 | Varies | Dao động |
33 | Purpose | Đạt hiệu quả, mục đích |
34 | Lower energy | Giảm năng lượng |
35 | Finer finishes | Mặt gia công mịn hơn |
36 | Coarser finish | Mặt gia công thô hơn |
37 | Faster material removal | Loại bỏ vật liệu nhanh hơn |
38 | The necessary electrical | Tính dẫn điện |
39 | Mechanical and thermal properties | Tính cơ học và chịu nhiệt tốt |
40 | Alloyed electrodes | Hợp kim điện cực |
41 | Copper–tungsten | Đồng và von fram |
42 | Minimise | Giảm mức tối thiểu |
43 | The electrical conductivity | Độ dẫn điện |
44 | Resistance to wear | Chống lại quá trình mòn |
45 | Cams | Cam |
46 | Spur gears | Bánh răng trụ |
47 | Helical gears | Bánh răng côn |
48 | Worms | Bánh cóc |
49 |
Nếu phát hiện sai sót hoặc muốn đóng góp kiến thức về mảng khuôn mẫu bạn có thể comment góp ý bên dưới. Rất cảm ơn bạn đã xem.
Chuyên mục: Hỏi Đáp