Bạn đang xem: Governor là gì



governor

governor /”gʌvənə/ danh từ kẻ thống trịthe governors and the governed: kẻ thống trị và những người bị trị thống sử, thủ hiến, thống đốcthe governor of Alabama State: thống đốc bang A-la-ba-ma uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện…) thủ lĩnh; chủ cha, bố (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc
bộ điều chỉnhball governor: bộ điều chỉnh ly tâmgas pressure governor: bộ điều chỉnh áp lực khíhydraulic governor: bộ điều chỉnh thủy lựcload governor: bộ điều chỉnh phụ tảiload governor: bộ điều chỉnh tải trọngpower governor: bộ điều chỉnh công suấtpressure governor: bộ điều chỉnh áp suấtpump governor: bộ điều chỉnh bơmspeed governor: bộ điều chỉnh tốc lựcspeed governor: bộ điều chỉnh tốc độspring governor: bộ điều chỉnh lò xosteam governor: bộ điều chỉnh hơi nướcventuri governor: bộ điều chỉnh venturiweight governor: bộ điều chỉnh phụ tảibộ điều hànhbộ điều khiểngovernor driving rack: bộ điều khiển thanh răngbộ điều tốcball governor: bộ điều tốc Wattcentrifugal governor: bộ điều tốc ly tâmengine speed governor: bộ điều tốc của động cơturbine governor: bộ điều tốc tuabincái điều chỉnhcấu điều chỉnhvan điều chỉnhflow governor: van điều chỉnh dòng chảysuction-type governor: van điều chỉnh kiểu hútvan điều tiếtLĩnh vực: toán & tincái ổn địnhLĩnh vực: ô tôcụm điều chỉnhGiải thích VN: Là một cơ cấu có tác dụng điều chỉnh hay kiểm soát các cơ cấu khác.Lĩnh vực: điện lạnhmáy điều tốccentrifugal governor: máy điều tốc ly tâmbraking governormômen hãmbutterfly governorvan bướmcentrifugal governorbộ chế tiết ly tâmcentrifugal governorbộ tiết chế ly tâmcompressor governorbộ điều ápcompressor governorbộ điều tiết sức épflow governorlưu lượng kếflywheel governorbánh đà điều tốcgovernor controlbộ điều hòa vận tốcgovernor driving rackthanh răng điều khiểngovernor equipmentthiết bị điều khiểngovernor equipmentthiết bị vận hànhgovernor platemâm lửagovernor pumpbơm có bộ điều tiếtgovernor rodcần điều chỉnhgovernor rodđòn điều chỉnhgovernor rodđòn điều khiểngovernor slidevan điều chỉnhgovernor slidevan trượt điều tiếtgovernor socketkhớp nối điều chỉnhgovernor soringlò xo điều chỉnhgovernor valvevan điều chỉnhviên chức chính phủ đứng đầu một địa phương o bộ điều chỉnh Thiết bị có tác dụng giới hạn tốc độ của một chiếc máy.
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): government, governor, govern, governmental, governing, governmentally
Xem thêm: Ilgamos Là Gì – Đồng Ilcoin Có Lừa Đảo


Xem thêm: Alp Là Gì – Chỉ Số Alp Tăng Bao Nhiêu Là Nguy Hiểm

governor
Từ điển Collocation
governor noun
ADJ. deputy | acting, interim She was appointed as acting governor until an election could be held. | colonial, district, provincial, regional, state | imperial | military | prison, school | parent She served as a parent governor at her children”s school.
VERB + GOVERNOR appoint, appoint sb (as), co-opt, co-opt sb (as), elect, elect sb (as) | serve as
Chuyên mục: Hỏi Đáp