Bạn đang xem: Gd là gì
Ý nghĩa chính của GD
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của GD. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa GD trên trang web của bạn.

Xem thêm: Tải Game Bạn Gái – Bạn Gái ảo Trò Chơi Nhắn Tin V1
Tất cả các định nghĩa của GD
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của GD trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
Xem thêm: Tertiary Education Level Là Gì Và 6 điều Quan Trọng Cần Biết
GD | Biết ơn Dead |
GD | Bàn thắng |
GD | Bảo vệ |
GD | Bằng tốt nghiệp |
GD | Chung xả |
GD | Cháu gái |
GD | Chúc ngày tốt lành |
GD | Chết tiệt |
GD | Di truyền khác nhau |
GD | G-Dragon |
GD | Gadolini |
GD | GalleryDriver |
GD | GameDrift |
GD | Gangster đệ tử |
GD | Gardner Denver, Inc |
GD | Gedo |
GD | Gemcitabine Plus Docetaxel |
GD | General Dynamics |
GD | Georgia Dome |
GD | Giao hàng toàn cầu |
GD | Giới Dysphoria |
GD | Giới tính thất vọng |
GD | Glasdach |
GD | Glasser của bệnh |
GD | GoDaddy |
GD | God Delusion |
GD | Godavari Delta |
GD | Gosh Darn |
GD | Grand Déplacement |
GD | Graves” bệnh |
GD | Great phân chia |
GD | Grenada |
GD | Groundhog Day |
GD | Großdeutschland |
GD | Grupo de Diálogo |
GD | Guangdong |
GD | Gumboro bệnh |
GD | Hướng dẫn vẽ |
GD | Khoảng cách phân phối |
GD | Khuyết tật nặng |
GD | Khí lưỡng điện |
GD | Khí thải |
GD | Kẹo cao su xáo trộn |
GD | Lớp |
GD | Lực hấp dẫn cống |
GD | Màn hình đồ họa |
GD | Màu xanh lá cây ngày |
GD | Mặt đất |
GD | Mục tiêu vi phân |
GD | Nhiệm vụ chung |
GD | Phân chia địa chất |
GD | Phân chia địa nhiệt |
GD | Phúc âm học thuyết |
GD | Soman |
GD | Súng chó |
GD | Thai nghén ngày |
GD | Thiết kế đồ họa |
GD | Thả khổng lồ |
GD | Thảo luận nhóm |
GD | Thời gian tăng trưởng |
GD | Tiểu đường thai nghén |
GD | Toàn cầu khiếm khuyết |
GD | Toàn cầu năng động |
GD | Triển khai chung |
GD | Trọng mật độ |
GD | Tướng Nhật ký |
GD | Tốt |
GD | Tổng giao hàng |
GD | Vàng Dollar |
GD | Vàng bình minh |
GD | Vẽ tốt |
GD | Vẽ đồ thị |
GD | Xăng Dion |
GD | Xếp loại Doping |
GD | Áp dụng cho tài liệu |
GD | Đường uống |
GD | Địa lý huyện |
GD | Độ sâu màu xanh lá cây |
GD đứng trong văn bản
Tóm lại, GD là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách GD được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của GD: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của GD, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của GD cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của GD trong các ngôn ngữ khác của 42.
Chuyên mục: Hỏi Đáp