Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Connection là gì

*
*
*

connection

*

connection /kə”nekʃn/ danh từ sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nốito have a connection with: có quan hệ với sự mạch lạcthere is no connection in his speech: bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả sự giao thiệp, sự kết giaoto form a connection with someone: giao thiệp với aito break off a connection: tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao bà con, họ hàng, thân thuộche is a connection of mine: anh ta là người bà con của tôi (tôn giáo) phái, giáo phái (thương nghiệp) khách hàngshop has a good (wide) connection: cửa hàng đông khách tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)to miss the connection: nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)in that connection về điều đó, liên quan đến điều đóin connection with có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới chạy nối tiếp với (tàu xe)
chấp nốiliên lạcconnection charge: phí liên lạcliên vậnmối quan hệbusiness connection: mối quan hệ làm ănsự liên quantàu xe chạy nối tiếptiếp vậnbusiness connectionquan hệ kinh doanhwide connectionmối hàng lớn o sự nối, chỗ nối – Vị trí tại đó các dây trong mạng điện gặp nhau. – Một loại ống hoặc phương tiện dùng để nối ống với bể chứa hay với ống khác. o sự nối, sự mắc; mối liên hệ; sự đo nối § abreast connection : sự nối song song § bastard connection : sự nối ống lồng có ren không đều § branch connection : sự liên hệ giữa các ngành § cascade connection : sự liên kết nhiều bậc § continental connection : sự liên hệ giữa các lục địa § cross connection : sự nối chéo § delta connection : sự nối tam giác § direct connection : sự nối trực tiếp § earth connection : sự nối đất § female connection : sự nối bên trong, sự liên kết âm, sự nối âm § frame connection : sự nối khung § hinged connection : sự nối có bản lề § male-male connection : sự nối cạnh; mối nối cạnh, cánh nối § mudhose connection : sự nối dùng ống mềm trong hệ thống tuần hoàn bùn khoan § multiple series connection : sự nối song song, nối tiếp § parallel connection : sự nối song song § pipe connection : sự nối ống § pipeline connection : sự nối đường ống § rotary hose connection : sự nối dùng ống mềm quay § screw connection : liên kết kiểu vít § series connection : sự ghép hàng loạt, sự lắp ráp hàng loạt; cách mắc nối tiếp (điện) § supply connection : sự nối đường ống tiếp liệu § threaded connection : sự nối bằng ren § tightening connection : sự nối chặt § wrong connection : sự nối sai

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs):

connection, unconnected, connect, disconnect, connected, disconnected

*

Xem thêm: Lũy Thừa Bậc N Của A Là Gì, Nêu Thứ Tự Thực Hiện Các Phép Tính

*

*

connection

Từ điển Collocation

connection noun

1 relationship between two things

ADJ. clear, close, direct, intimate, strong There is a close connection between family background and academic achievement. | tenuous | obvious | causal

VERB + CONNECTION have His death had no connection with drugs. | discover, establish, find, make, see Researchers have now established a connection between air pollution and asthma. She did not make the connection between her diet and her poor health. | break, sever She wanted to sever all her connections with the firm.

PREP. in ~ with I am writing in connection with your recent job application. | ~ between the connection between crime and alcohol | ~ to/with What is your connection with the school?

PHRASES in that/this connection (= for reasons connected with sth recently mentioned)

2 place where wires/pipes join together

ADJ. loose | electrical, pipe

VERB + CONNECTION break If you break the connection, the light won”t come on.

CONNECTION + NOUN charge

PREP. ~ to waiting for connection to the water mains

3 bus/train/plane

ADJ. good | bus, rail/railway, train

VERB + CONNECTION make | miss

PREP. ~ between There are good connections between the resort and major cities. | ~ to We”ll be lucky if we make our connection to Paris. | ~ with good connections with New York

4 person you know

ADJ. good | aristocratic | business, family, personal, political, professional, social

VERB + CONNECTION have I have some good business connections in New York. He has connections (= he knows important people who would be able to help him). | use She used her connections to get the job.

Từ điển WordNet

n.

(usually plural) a person who is influential and to whom you are connected in some way (as by family or friendship)

he has powerful connections

a supplier (especially of narcotics)

Xem thêm: Declaration Là Gì – Nghĩa Của Từ Declaration

Microsoft Computer Dictionary

n. A physical link via wire, radio, fiberoptic cable, or other medium between two or more communications devices.

English Synonym and Antonym Dictionary

connectionssyn.: association connectedness connecter connective connector connexion joining link

Chuyên mục: Hỏi Đáp