Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

shrinkage

*

shrinkage /”ʃriɳkidʤ/ danh từ sự co lại (của vải…) sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt) số lượng co số cân hụt
co ngótair shrinkage: sự co ngótcarbonation shrinkage: co ngót do các-bô-nát hóacoefficient of linear shrinkage: hệ số co ngótconcrete shrinkage: sự bê tông co ngótcracking by shrinkage: sự nứt do co ngótdrying shrinkage: co ngót khôeffective shrinkage pressure: áp lực co ngót thựceffective shrinkage pressure: áp lực co ngót thực tếinitial shrinkage: sự co ngót ban đầuintrinsic shrinkage: sự co ngót nội tạiliquid limit bar linear shrinkage relationship: quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tínhloss due to concrete shrinkage: mất mát do co ngót bêtôngloss of pre tress due to shrinkage of the concrete: mất mát ứng suất trước do bê tông co ngótlow shrinkage concrete: bê tông co ngót chậmlumber shrinkage: sự gỗ co ngótpaste shrinkage: sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)plastic shrinkage: co ngót dẻoplastic shrinkage cracks: nứt do co ngót dẻorate of shrinkage: tốc độ co ngótreduction of drying shrinkage: sự giảm co ngót khi đông cứngsettlement shrinkage: co ngót lúnshrinkage allowance: dung sai co ngótshrinkage bar: thanh chịu co ngótshrinkage coefficient: hệ số co ngótshrinkage compensating concrete: bê tông không co ngótshrinkage crack: vết nứt (do) co ngótshrinkage crack: vết nứt do co ngótshrinkage cracking: sự nứt do co ngótshrinkage deformation: biến dạng do co ngótshrinkage factor: hệ số co ngótshrinkage gradient: gradient co ngót (do bị khô hao)shrinkage gradient: građien co ngót (do bị khô hao)shrinkage in cement: sự co ngót bêtôngshrinkage joint: khe co ngótshrinkage loss: mất mát (ứng suất trước) do (bê tông) co ngótshrinkage of concrete: sự co ngót của bêtôngshrinkage pressure: áp lực co ngótshrinkage pressure versus time: áp lực co ngót theo thời gianshrinkage prevention: sự phòng co ngótshrinkage ratio: hệ số co ngótshrinkage reinforcement: cốt thép chịu co ngótshrinkage strain: biến dạng do co ngótshrinkage strain of concrete: biến dạng do co ngót bê tôngshrinkage stress: ứng suất do co ngótshrinkage stress: ứng suất co ngótshrinkage test: thí nghiệm co ngótshrinkage value: giá trị co ngótspiral, tie and temperature shrinkage reinforcement: thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngóttemperature shrinkage: sự co ngót nhiệt độthermal shrinkage: sự co ngót do nhiệttotal shrinkage: độ co ngót tổng cộngultimate shrinkage: sự co ngót lần cuốivolume shrinkage: sự co ngót thể tíchvolumetric shrinkage: sự co ngót thể tíchđộ coafter shrinkage: độ co saucloth shrinkage: độ co của vảidifferential shrinkage: độ co vi saimold shrinkage: độ co khuôn đúcmold shrinkage: độ co khi đúcmolding shrinkage: độ co giãn của khuônmould shrinkage: độ co khi đúcmould shrinkage: độ co của khuôn đúcpaper shrinkage: độ co của giấyrate of shrinkage: tốc độ co ngótresidual shrinkage: độ co dưshrinkage allowance: dung sai độ cototal shrinkage: độ co ngót tổng cộngvolume shrinkage: độ co thể tíchđộ co ngótrate of shrinkage: tốc độ co ngóttotal shrinkage: độ co ngót tổng cộngđộ lúnđộ sụtdung sai co ngótlượng corút lạisự coGiải thích EN: The contraction of a molded material when cooling..Giải thích VN: Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.air shrinkage: sự co trong không khíair shrinkage: sự co ngótair shrinkage: sự co vì hong gióconcrete shrinkage: sự co của bê tôngdry shrinkage: sự co khôdrying shrinkage: sự co khi khôfilm shrinkage: sự co phimfire shrinkage: sự co do nunggraphite shrinkage: sự co graphitincipient shrinkage: sự co ban đầuinitial shrinkage: sự co ngót ban đầuinternal shrinkage: sự co bên trongintrinsic shrinkage: sự co ngót nội tạilinear shrinkage: sự co đường dâyliquid shrinkage: sự co khi đông đặcpaste shrinkage: sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)residual shrinkage: sự co dưsetting shrinkage: sự co (ngót) khi ngưng kếtsetting shrinkage: sự co do đông cứngshrinkage in cement: sự co ngót bêtôngshrinkage of concrete: sự co ngót của bêtôngsteel shrinkage: sự co của théptemperature shrinkage: sự co ngót nhiệt độthermal shrinkage: sự co ngót do nhiệtthermal shrinkage: sự co (do) nhiệtthermal shrinkage: sự co do nhiệttotal shrinkage: sự co toàn phầnultimate shrinkage: sự co ngót lần cuốivolume shrinkage: sự co ngót thể tíchvolume shrinkage: sự co thể tíchvolumetric shrinkage: sự co ngót thể tíchwood shrinkage: sự co của gỗsự co lạisự co ngótinitial shrinkage: sự co ngót ban đầuintrinsic shrinkage: sự co ngót nội tạipaste shrinkage: sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)shrinkage in cement: sự co ngót bêtôngshrinkage of concrete: sự co ngót của bêtôngtemperature shrinkage: sự co ngót nhiệt độthermal shrinkage: sự co ngót do nhiệtultimate shrinkage: sự co ngót lần cuốivolume shrinkage: sự co ngót thể tíchvolumetric shrinkage: sự co ngót thể tíchsự dúmsự dúm lạisự nénsự rút lạisự thu hẹpsự vênhLĩnh vực: hóa học & vật liệuco lạiLĩnh vực: cơ khí & công trìnhmức độ ép (khí cán)sự nứt coLĩnh vực: điện lạnhsự co hìnhafter shrinkageđộ ngót sauair shrinkagesự thu hẹpconcrete shrinkagesự cong vì hong giócontraction, shrinkageco ngótco rút (của vải)co rút (của) vảiphần co lạisự giảm giá trịsự rút lạisự thu rúttuột giáabnormal shrinkagesự hao hụt khác thườngcooking shrinkagesự tổn thất trong quá trình chế biến nhiệtcurd shrinkagesự nén chặtcuring shrinkagesự khô hao trong quá trình ướp muốidrying shrinkagesự khô hao trong khi sấyheating shrinkagesự khô hao trong quá trình gia nhiệtinventory shrinkagelượng hao hớt của hàng tồn trữinventory shrinkagesự giảm giá trịinventory shrinkagesự hư hao của hàng hóalinear shrinkagesự khô hao tuyến tínhshrinkage of retail inventoryhao hớt hàng trữ của cửa hàng (bán lẻ)shrinkage temperaturenhiệt độ co ngót (băng bao gói)shrinkage wrappingbao bì có lớp màng co rút đượcshrinkage wrappinggiấy bọc co rút đượcsmoking shrinkagesự hun khóismoking shrinkagesự khô hao trọng lượng khi xông khóismoking shrinkagesự nướngsmoking shrinkagesự ránsmoking shrinkagesự xông khói. volume shrinkagesự khô hao theo thể tích o co, sự co Sự giảm thể tích chất lỏng do sự sủi bọt của khí hoà tan thoát ra khỏi chất lỏng và/hoặc do những thay đổi về nhiệt độ và áp suất gây nên. § thermal shrinkage : sự co do nhiệt § shrinkage of back-filling : sự lún của đất lấp § shrinkage factor : hệ số co
Chuyên mục: Hỏi Đáp