Bạn đang xem: Adjust là gì
Sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý adjustment in direction (quân sự) sự điều chỉnh hướng adjustment in range (quân sự) sự điều chỉnh tầm
sự hiệu chính fine adjustment sự hiệu chỉnh chính xác kiln adjustment sự hiệu chỉnh lò quay
Xem thêm: Come Out Là Gì – Tháo Gỡ Cạm Bẫy Come Out
bình sai adjustment by direction bình sai theo hướng adjustment by direction phép bình sai theo hướng adjustment of coordinates bình sai tọa độ adjustment of network bình sai lưới trắc địa adjustment of network phép bình sai lưới trắc địa adjustment of network sự bình sai lưới trắc địa adjustment of station by station sự bình sai liên tục adjustment of traverse sự bình sai đường chuyền adjustment of triangulation bình sai lưới tam giác adjustment of triangulation phép bình sai tam giác area adjustment sự bình sai diện tích fine adjustment phép bình sai chính xác leveling adjustment bình sai thủy chuẩn levelling adjustment phép bình sai thủy chuẩn net adjustment sự bình sai lưới partial adjustment bình sai từng phần single point adjustment sự bình sai từng điểm vertical adjustment sự bình sai độ cao
Xem thêm: Mfn Là Gì – Most Favoured Nation
điều chỉnh
Giải thích EN: The fact or process of adjusting; specific uses include: in surveying, the practice of adjusting each observation in a series so that it becomes consistent with the others.
Giải thích VN: Việc hoặc quá trình điều chỉnh; nghĩa thông dụng: trong trắc địa, việc điều chỉnh các tọa độ nối tiếp sao cho nhất quán với nhau.
accuracy of adjustment độ chính xác điều chỉnh accurate adjustment sự điều chỉnh chính xác adjustment device bộ điều chỉnh adjustment device cái điều chỉnh adjustment factor nhân tử điều chỉnh adjustment factor hệ số điều chỉnh adjustment for load điều chỉnh tải trọng trên xe adjustment for staff turnover and delays sự điều chỉnh luân chuyển nhân lực adjustment for staff turnover and delays sự điều chỉnh luân chuyển nhân sự adjustment for wear điều chỉnh khi mòn adjustment handle móc điều chỉnh adjustment knob núm điều chỉnh adjustment mechanism cơ chế điều chỉnh adjustment of a transmitter sự điều chỉnh máy phát adjustment of an instrument sự điều chỉnh một dụng cụ adjustment of ignition sự điều chỉnh bộ đánh lửa adjustment of instrument điều chỉnh dụng cụ adjustment of stream sự điều chỉnh dòng chảy adjustment of surveying instrument sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa adjustment of the track gauge việc điều chỉnh khổ đường adjustment operation hoạt động điều chỉnh adjustment orifice cửa điều chỉnh adjustment ring vòng điều chỉnh adjustment speed tốc độ điều chỉnh adjustment time thời gian điều chỉnh adjustment tolerance dung sai điều chỉnh angle adjustment sự điều chỉnh góc angling adjustment điều chỉnh góc độ automatic adjustment điều chỉnh tự động automatic adjustment sự điều chỉnh tự động brake force adjustment việc điều chỉnh lực hãm capacity adjustment điều chỉnh công suất center adjustment sự điều chỉnh tâm class of post adjustment hạng điều chỉnh máy coarse adjustment điều chỉnh thô coarse adjustment sự điều chỉnh sơ bộ coarse adjustment sự điều chỉnh thô coarse-fine adjustment sự điều chỉnh thô-tinh collimation adjustment sự điều chỉnh chuẩn trực cyan filter adjustment sự điều chỉnh bộ lọc xyan Disagreement on adjustment of the Contract Price bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng final adjustment sự điều chỉnh lần cuối fine adjustment điều chỉnh chính xác fine adjustment điều chỉnh tinh fine adjustment sự điều chỉnh chính xác fine adjustment sự điều chỉnh tinh fine adjustment screw vít điều chỉnh chính xác fine adjustment screw vít điều chỉnh tinh frequency adjustment sự điều chỉnh tần số front standard adjustment sự điều chỉnh chuẩn vật kính head adjustment sự điều chỉnh đầu từ idle adjustment screw vít điều chỉnh cầm chừng idle adjustment screw vít điều chỉnh chạy không tải idling adjustment sự điều chỉnh isostatic adjustment điều chỉnh đẳng tĩnh level adjustment sự điều chỉnh mức magnetic adjustment shunt sun từ điều chỉnh main jet adjustment screw vít điều chỉnh lỗ tia chính major brake adjustment điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng manual adjustment điều chỉnh bằng tay manual adjustment sự điều chỉnh bằng tay metal adjustment sự điều chỉnh siêu tinh minor brake adjustment điều chỉnh sơ bộ thắng minus blue filter adjustment sự điều chỉnh lọc màu vàng minus blue filter adjustment sự điều chỉnh màu lơ minus red filter adjustment sự điều chỉnh lọc trừ đỏ pedestal adjustment sự điều chỉnh nền pension adjustment index chỉ số điều chỉnh hưu bổng phase adjustment sự điều chỉnh pha post adjustment tiền điều chỉnh chức vụ price adjustment clause điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng) price adjustment statement tờ khai điều chỉnh giá rate of post adjustment mức điều chỉnh chức vụ register adjustment sự điều chỉnh sắp cân RF converter frequency adjustment screw ốc điều chỉnh bộ đổi tần số RF sag adjustment sự điều chỉnh dòng chảy selective adjustment điều chỉnh có chọn lọc self-adjustment sự tự đIều chỉnh Shim, Adjustment căn đệm điều chỉnh stress adjustment sự điều chỉnh ứng suất structural adjustment điều chỉnh cơ cấu supply adjustment điều chỉnh việc cung cấp switch adjustment điều chỉnh ghi system adjustment sự điều chỉnh hệ thống temperature adjustment điều chỉnh nhiệt độ track adjustment sự điều chỉnh đường sắt track adjustment sự điều chỉnh rãnh tracking adjustment knobs núm điều chỉnh loạn nhiễu valve adjustment điều chỉnh van vernier adjustment sự điều chỉnh du xích vernier adjustment sự điều chỉnh thước chạy yaw adjustment sự điều chỉnh hướng trệch yellow filter adjustment sự điều chỉnh lọc màu vàng yellow filter adjustment sự điều chỉnh màu lơ zero adjustment điều chỉnh về không zero adjustment sự điều chỉnh số không zero adjustment sự điều chỉnh về không
Chuyên mục: Hỏi Đáp