Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

azimuth

*

azimuth /”æziməθ/ danh từ góc phương vịmagnette azimuth: góc phương vị tư
độ phương vịazimuth (surveying): độ phương vị (khảo sát)magnetic azimuth: độ phương vị từsolar azimuth: độ phương vị mặt trờigóc cựcgóc phươngSolar azimuth: Góc phương vị Mặt Trờialtitude azimuth: góc phương vị độ caoazimuth angle: góc phương vịazimuth marker: đường chỉ góc phương vịazimuth of the plane of polarization: góc phương vị của mặt phẳng phân cựcback azimuth: góc phương vị nghịchcompass azimuth: góc phương vị la bàncompass azimuth: góc phương vị địa bàngap azimuth: góc phương vị khegeodetic azimuth: góc phương vị trắc địageographic azimuth: góc phương vị thựcgeographical azimuth: góc phương vị địa lýgeographical azimuth: góc phương vị thựcinitial azimuth: góc phương vị gốcinitial azimuth: góc phương vị ban đầulaunch azimuth: góc phương vị phóng tàumagnetic azimuth: góc phương vị từresolution in azimuth: sự chuyển đổi góc phương vịsurveying azimuth: góc phương vị trắc địatrue azimuth: góc phương vị thựcgóc phương vịSolar azimuth: Góc phương vị Mặt Trờialtitude azimuth: góc phương vị độ caoazimuth marker: đường chỉ góc phương vịazimuth of the plane of polarization: góc phương vị của mặt phẳng phân cựcback azimuth: góc phương vị nghịchcompass azimuth: góc phương vị la bàncompass azimuth: góc phương vị địa bàngap azimuth: góc phương vị khegeodetic azimuth: góc phương vị trắc địageographic azimuth: góc phương vị thựcgeographical azimuth: góc phương vị địa lýgeographical azimuth: góc phương vị thựcinitial azimuth: góc phương vị gốcinitial azimuth: góc phương vị ban đầulaunch azimuth: góc phương vị phóng tàumagnetic azimuth: góc phương vị từresolution in azimuth: sự chuyển đổi góc phương vịsurveying azimuth: góc phương vị trắc địatrue azimuth: góc phương vị thựcphương vịGiải thích VN: Là phương ngang của một vector, được đo bằng độ theo chiều kim đồng hồ quay từ trục y dương. Ví dụ độ trong la bàn.?.Laplace azimuth: phương vị LaplaceSolar azimuth: Góc phương vị Mặt Trờiabsolute azimuth: phương vị tuyệt đốialtitude azimuth: góc phương vị độ caoapparent azimuth: phương vị biểu kiếnastronomical azimuth: phương vị thiên vănazimuth (surveying): độ phương vị (khảo sát)azimuth angle: độ phương vịazimuth angle: góc phương vịazimuth circle: vòng phương vịazimuth clamp: cái kẹp phương vịazimuth closure: sai số khép phương vịazimuth compass: địa bàn phương vịazimuth compass: la bàn phương vịazimuth deviation: độ lệch phương vịazimuth distortion: sự méo do phương vịazimuth effect: hiệu ứng phương vịazimuth instrument: máy đo phương vịazimuth line: đường thẳng phương vịazimuth marker: đường chỉ góc phương vịazimuth observation: sự xác định phương vịazimuth of dip: phương vị hướng cắmazimuth of the meridian marks: phương vị của đường chiếu chuẩnazimuth of the plane of polarization: góc phương vị của mặt phẳng phân cựcazimuth plane: mặt phẳng phương vịazimuth resolution: độ phân giải phương vịazimuth tangent screw: vít tiếp tuyến phương vịazimuth thrust: lực đẩy theo phương vịazimuth transversal mode (ATM): kiểu dao động ngang theo phương vịazimuth traverse: đường ngang phương vịback azimuth: phương vị ngượcback azimuth: góc phương vị nghịchcalculated azimuth: phương vị tính toáncompass azimuth: góc phương vị la bàncompass azimuth: phương vị từcompass azimuth: góc phương vị địa bànforward azimuth: phương vị thuậngap azimuth: góc phương vị khegeodetic azimuth: phương vị trắc địageodetic azimuth: góc phương vị trắc địageographic azimuth: góc phương vị thựcgeographic azimuth: phương vị địa lýgeographical azimuth: góc phương vị địa lýgeographical azimuth: góc phương vị thựcgrid azimuth: phương vị lưới tọa độinitial azimuth: phương vị ban đầuinitial azimuth: góc phương vị gốcinitial azimuth: góc phương vị ban đầuinstrumental azimuth: phương vị máylaunch azimuth: góc phương vị phóng tàumagnetic azimuth: góc phương vị từmagnetic azimuth: độ phương vị từmagnetic back azimuth: phương vị nghịch từobserved azimuth: phương vị quan trắcreference azimuth: phương vị chuẩnreference azimuth: phương vị xuất phátrelative azimuth: phương vị tương đốiresolution in azimuth: sự chuyển đổi góc phương vịsimulated azimuth: phương vị tương tựsolar azimuth: độ phương vị mặt trờisurveying azimuth: phương vị trắc địasurveying azimuth: góc phương vị trắc địatrue azimuth: góc phương vị thựctrue azimuth: phương vị thựcazimuth alignment of tape headssự sắp xếp thẳng hàng các đầu đọc, viếtazimuth dialđồng hồ mặt trời danh từ o (bản đồ) góc phương vị; phương vị o góc nằm ngang (0 độ – 360 độ) đo theo chiều kim đồng hồ từ phương bắc o góc nằm ngang đo theo chiều kim đồng hồ giữa mặt của dụng cụ trệch trong giếng với cực Bắc địa từ o góc nằm ngang đo theo chiều kim đồng hồ từ cực Bắc địa từ trong giếng § magnetic azimuth : góc phương vị từ § azimuth bar : điểm azimuth, iểm quy chiếu dùng để lập phương địa bàn trên mốc độ cao cố định § azimuth of the plane of polarization : góc phương vị của mặt phẳng phân cực
Chuyên mục: Hỏi Đáp