Bạn đang xem: Accord là gì
accord
accord /ə”kɔ:d/ danh từ sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thànhwith one accord; of one accord: đồng lòng, nhất trí hoà ước sự phù hợp, sự hoà hợpindividual interests must be in accord with the common ones: quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung (âm nhạc) sự hợp âm ý chí, ý muốnto do something of one”s own accord: tự nguyện làm cái gì ngoại động từ làm cho hoà hợp cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhậnto accord a request: chấp thuận một yêu cầuto accord a hearty welcome: tiếp đãi niềm nở thân ái nội động từ (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí vớiwords do not accord with deeds: lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm
sự ăn khớpsự hòa âmsự phù hợphiệp địnhhiệp nghịhòa ướcsự thỏa thuậnaccord and satisfactionđiều khoản nhất trí và mãn ýaccord and satisfactionđống ý và toại nguyệnaccord free transit (to…)cho phép tự do quá cảnhaccord priority (to…)cho quyền ưu tiênaccord wagestiền lương hợp đồngprice accordthỏa thuận giá cả
Xem thêm: Leave Of Absence Là Gì – Nghĩa Của Từ Leave Of Absence
accord
Từ điển Collocation
accord noun
ADJ. draft | peace, trade
VERB + ACCORD draw up, negotiate, reach A peace accord was reached on 26 March. | endorse, ratify, sign
PREP. ~ between a trade accord between Europe and the United States | ~ on an accord on environmental protection | ~ with They signed a trade accord with the Americans.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Tải Game Miễn Phí Về điện Thoại, Wap Tải Game Miễn Phí
English Synonym and Antonym Dictionary
accords|accorded|accordingsyn.: agreement conformity harmonyant.: disaccord disagree disagreement discord
Chuyên mục: Hỏi Đáp