Bạn đang xem: Argue là gì
Nghe phát âm
1 /ˈɑrgyu/ 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Chứng tỏ, chỉ rõ 2.1.2 Tranh cãi, tranh luận 2.1.3 Cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh 2.1.4 Thuyết phục 2.1.5 Rút ra kết luận 2.2 Nội động từ 2.2.1 Dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại…) 2.2.2 Cãi lý, cãi lẽ 2.3 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán 3.2 Xây dựng 3.2.1 biện luận 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 lý luận 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.1.2 phrasal verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /ˈɑrgyu/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chứng tỏ, chỉ rõ it argues him to be honestđiều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiệnit argues honesty in himđiều đó chứng tỏ anh ta lương thiện Tranh cãi, tranh luận to argue a mattertranh luận một vấn đề Cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh to argue that something is possiblelấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được)to argue something awaylấy lý lẽ để bác bỏ cái gì Thuyết phục to argue someone out of his opinionthuyết phục ai bỏ ý kiếnto argue someone into believing somethingthuyết phục ai tin ở cái gì Rút ra kết luận what do you argue from it?anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?
Nội động từ
Dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại…) to argue for somethingdùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì Cãi lý, cãi lẽ to be always arguinghay cãi lý, cãi lẽto argue with somebodycãi lý với ai
hình thái từ
Ved: argued Ving:arguing
Chuyên ngành
Toán & tin
thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán argue from the sample dựa vào mẫu để phán đoánargue in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩnargue in favour of …lý luận nghiêng về
Xây dựng
biện luận
Kỹ thuật chung
lý luận argue in favor of >…lý luận nghiêng về…
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb altercate , bandy , battle , bicker , break with , buck , bump heads , contend , cross , cross swords , disagree , dispute , face down , face off , feud , gang up on , get in one’s face , go one on one , hammer , hammer away , hash , hash over , hassle , have at each other , have at it , jump , jump on , knock around , lock horns * , mix it up , pettifog , pick an argument , put up a fight , put up a struggle , quarrel , quibble , rehash , row , sass , set to , sock it to , squabble , stick it to , talk back , wrangle , appeal , assert , attest , claim , controvert , defend , demonstrate , denote , display , elucidate , establish , evince , exhibit , explain , hold , imply , indicate , justify , maintain , manifest , persuade , plead , present , prevail upon , reason , show , suggest , talk into , testify , vindicate , warrant , witness , agitate , canvass , clarify , debate , expostulate , question , remonstrate , talk about , moot , fight , spat , tiff , affirm , allege , asseverate , aver , avouch , avow , declare , say , state , bespeak , betoken , mark , point to , accommodate , adduce , cavil , clash , clinch , compose , conflict , contest , discuss , gainsay , induce , invalidate , nullify , oppugn , posit , prove , rebut , reconcile , refute , repudiate , retort , spar , vitiate , void phrasal verb bring , bring around , convince , get , induce , prevail on , sell , talk into
Từ trái nghĩa
verb agree , harmonize , ignore , overlook , comply , abstain , keep quiet , keep silent
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
Aver
quyết, (pháp lý) xác minh, chứng minh, Từ đồng nghĩa : verb, affirm , allege , argue , asseverate…
Betoken
Xem thêm: ước Là Gì – ước Số Chung Lớn Nhất
class=”suggest-title”>hình thái từ: Từ đồng nghĩa : verb, argue , attest , bespeak , mark , point…
Oppugn
cự, phản đối, chống lại, bàn cãi, bài bác, Từ đồng nghĩa : verb, argue , attack , call into question , contradict…
Vigorously
, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..), mạnh khoẻ, cường tráng, argue vigorously in support of something,…
Accomplished
Xem thêm: Derby Là Gì – Derby (Bóng Đá)
xong, xong xuôi, trọn vẹn, that”s an accomplished fact, don”t argue in vain!, việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!, Được giáo dục kỹ…
Chuyên mục: Hỏi Đáp