Skip to content Phong Lăng Độ | Đầu giờ chẵn |
Vượt Ải | Đầu mỗi giờ |
Chiến Trường Tống Kim | 11:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 12:30 |
Quả Huy Hoàng (Tiểu) | 12:30 |
Chiến Trường Tống Kim | 15:00 |
Liên Đấu | 18:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 19:30 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 20:00 |
Quả Huy Hoàng | 20:00 |
Quốc Chiến Thiên Tử | 21:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 22:30 |
Phong Lăng Độ | Đầu giờ chẵn |
Vượt Ải | Đầu mỗi giờ |
Chiến Trường Tống Kim | 11:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 12:30 |
Quả Huy Hoàng (Tiểu) | 12:30 |
Chiến Trường Tống Kim | 15:00 |
Liên Đấu | 18:00 |
Thương Nhân Tây Vực | 19:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 19:30 |
Quả Huy Hoàng | 20:00 |
Vận Tiêu | 20:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 20:00 |
Chiến Trường Tống Kim | 21:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 22:30 |
Phong Lăng Độ | Đầu giờ chẵn |
Vượt Ải | Đầu mỗi giờ |
Chiến Trường Tống Kim | 11:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 12:30 |
Quả Huy Hoàng (Tiểu) | 12:30 |
Chiến Trường Tống Kim | 15:00 |
Liên Đấu | 18:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 19:30 |
Trung Nguyên Loạn Chiến | 20:00 |
Quả Huy Hoàng | 20:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 20:00 |
Chiến Trường Tống Kim | 21:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 22:30 |
Phong Lăng Độ | Đầu giờ chẵn |
Vượt Ải | Đầu mỗi giờ |
Chiến Trường Tống Kim | 11:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 12:30 |
Quả Huy Hoàng (Tiểu) | 12:30 |
Chiến Trường Tống Kim | 15:00 |
Liên Đấu | 18:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 19:30 |
Vận Tiêu | 20:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 20:00 |
Quả Huy Hoàng | 20:00 |
Chiến Trường Tống Kim | 21:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 22:30 |
Phong Lăng Độ | Đầu giờ chẵn |
Vượt Ải | Đầu mỗi giờ |
Chiến Trường Tống Kim | 11:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 12:30 |
Quả Huy Hoàng (Tiểu) | 12:30 |
Chiến Trường Tống Kim | 15:00 |
Liên Đấu | 18:00 |
Thương Nhân Tây Vực | 19:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 19:30 |
Quả Huy Hoàng | 20:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 20:00 |
Liên Đấu | 20:00 |
Thất Thành Đại Chiến | 20:00 |
Chiến Trường Tống Kim | 21:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 22:30 |
Phong Lăng Độ | Đầu giờ chẵn |
Vượt Ải | Đầu mỗi giờ |
Chiến Trường Tống Kim | 11:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 12:30 |
Quả Huy Hoàng (Tiểu) | 12:30 |
Chiến Trường Tống Kim | 15:00 |
Liên Đấu | 18:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 19:30 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 20:00 |
Quả Huy Hoàng | 20:00 |
Liên Đấu | 20:00 |
Chiến Trường Tống Kim | 21:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 22:30 |
Phong Lăng Độ | Đầu giờ chẵn |
Vượt Ải | Đầu mỗi giờ |
Chiến Trường Tống Kim | 11:00 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 12:30 |
Quả Huy Hoàng (Tiểu) | 12:30 |
Chiến Trường Tống Kim | 15:00 |
Liên Đấu | 18:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 19:30 |
Boss Tiểu Hoàng Kim | 20:00 |
Quả Huy Hoàng | 20:00 |
Liên Đấu | 20:00 |
Trung Nguyên Loạn Chiến | 20:00 |
Chiến Trường Tống Kim | 21:00 |
Boss Đại Hoàng Kim | 22:30 |