Ngôn ngữ Tiếng Việt

English

loltruyenky.vn

Giới thiệuXuất khẩu lao độngNhật BảnHỌC TIẾNG NHẬTTuyển dụngVăn bảnTin Tức
Tìm kiếm
Tất cả


Tải ứng dụng JPNET
Ứng dụng, tiện ích đa phương tiện đầu tiên và duy nhất giúp ích cho những bạn đã, đang và sắp sang Nhật Tải Về Máy
Từ chối, phủ nhận một cách khéo léo là một nghệ thuật giao tiếp quan trọng khi bạn sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Dưới đây, loltruyenky.vn sẽ giới thiệu cho bạn những cách từ chối bằng tiếng Nhật nhẹ nhàng, khéo léo.
Đang xem: Cách từ chối của người nhật
Từ chối khéo cũng là 1 nghệ thuật giao tiêp nên học hỏi
Cách 1. Dùng từ phủ định từ chối: いや (không).Cách nói này thể hiện sự nhập ngừng, do dự; bạn nên dùng trong trường hợp người đối thoại là người thân quen nhé!
Có lẽ là khó 無理かなKhó đấy 無理ですねKhông được rồi いやHơi… ちょっと…
Ngại quá, nhưng mà… 悪いけどKhông, để sau đi.いいえ、あとにしましょうKhông được だめですKhông, tôi không có ý nói như vậy.そういう意味で言ったのではありません。
Cách 2. Dùng các thức phủ định của động từ khi giao tiếp bằng tiếng Nhật.Nếu bạn không thể làm được, hãy từ chối ngay. Phương pháp phủ định của động từ là 1 cách dùng thông dụng.
Có lẽ không làm được できそうにありませんCó lẽ tôi không thể giúp gì được cho… 私は力になれないな…Mình không thể nhận lời được 引き受けらえませんKhông làm được できないKhông cho vay được 貸せませんKhó có thể đi được 行けそうにないKhông có thời gian 時間が取れないLúc đó cũng không rỗi そっちも空いていないKhông thể làm kịp 手が回らないKhông thích làm, không làm đâu nhé.私はやっていない。
Cách 3. Nêu lên nguyện vọng muốn giúp đỡ.
Xem thêm: Các Phần Mềm Thiết Kế Lịch Treo Tường Và Để Bàn Chuyên Nghiệp Cho Người Việt
2 cách trên dùng để từ chối “thẳng thừng” và chỉ sử dụng trong trường hợp đối tượng là người thân quen nhé! Trong trường hợp cần từ chối khéo, lịch sự, bạn nên sử dụng những mẫu câu sau:
Mình rất muốn giúp nhưng mà… : 手伝いたいけど…Em rất muốn đi, nhưng… : 行きたいのが山々なんですが…Mình rất muốn giúp bạn, nhưng mình cũng đang kẹt tiền quá nên hôm nay chắc là khó rồi : 力になりたいけど、私も金欠で今日は厳しいかな
Cách 4. Biện minh, trình bày lý do, nguyên nhân.Để từ chối khiến người khác vui vẻ tìm sự giúp đỡ khác, bạn nên sử dụng cách từ chối, phủ nhận bằng các câu biện minh lý do không thể giúp đỡ được. Một số mẫu câu như sau:
Mình cũng không dư dả tiền bạc gì, nên… : 私も金銭的余裕がないので貸せませんXin lỗi, mình bận nên không giúp được : すみません、忙しくて手伝えませんMình có việc cần làm, cho nên… : 所要があるのでVì mai mình có kế hoạch rồi : 明日予定があるのでChủ nhật mình có việc riêng mất rồi : 日曜日は私用があるんですよねMai mình không có điều kiện, cho nên… : 明日は都合が悪いからXin lỗi, mai mình có kế hoạch rồi, cho nên… : ごめん。明日予定があるから。Cả thứ 7, chủ nhật em đều có kế hoạch rồi, nên em không thể ạ : 土曜も日曜も予定が入っているので無理ですね
Cách 5. Đề xuất phương án thay thế khi giao tiếp bằng tiếng Nhật.Không thể giúp đỡ được người khác khi họ có ý nhờ vả, nhưng nếu bạn đưa ra được phương án thay thế thì đây là cách từ chối phủ nhận hay nhất. Lưu ý, tùy vào ngữ cảnh bạn nên chọn cách nói và kính ngữ phù hợp nhé
Nếu hôm khác mà mình rỗi, thì hôm đó mình giúp cậu cũng được chứ? 他の日で都合がいい日があればその日でもいいかな?Hôm khác mình sẽ để trống lịch, thế lúc nào thì được nhỉ? 別の日なら予定あけるけど、いつなら大丈夫?Lần sau có gì cứ bảo mình nhé! 今度何かあったら言ってください
Giá như ít tiền thôi thì mình còn cho vay được, đằng này lại… 少しだったら貸せるんだけどQuả là số tiền đó mình hơi khó cho vay さすがにその額はちょっと貸せないかな ();Mình không cho vay tiền bao giờ, xin lỗi nhé 人にお金を貸すのはしていないのですみませんMình nghĩ là không nên vay mượn tiền đâu, nên mình không thể… お金の貸し借りはだめだと思うからダメ
Nên nhớ: Bạn có quyền từ chối nếu bạn không muốn/không có khả năng thực hiện. Tuy nhiên, bạn nên dùng 1 thái độ vui vẻ khi từ chối nhé, vừa tránh mất tình cảm, gây được thiện cảm của đối phương.Cách 8: Ngăn cản ý định của đối tượng giao tiếp.
Xem thêm: Phần Mềm Mô Phỏng Điện Công Nghiệp Được Sử Dụng Nhiều Nhất, Phần Mềm Vẽ Và Mô Phỏng Mạch Điện Cade
Chẳng nhẽ không có người nào thích hợp hơn sao? 他の人で適当な人はいないんですかNếu được, anh nhờ người khác hộ thì tôi biết ơn anh quá できたら他の人に頼んで頂けるとありがたいですKhông thích, tôi không muốn làm những việc như thế.嫌だ。そんなことはしたくない。
Liệu anh có thể chờ một chút không? もう少し待っていただいてもよろしいですかXin hãy chờ một chút! ちょっと待ってくださいTôi sẽ xem lại kế hoạch nhé! 予定確認します (Anh có thể nhờ vị nào khác được không ạ? 他の方に頼んで頂けないでしょうかKhông còn ai cho bạn vay hay sao? 他の人はいないの?
Có lẽ tôi khó mà thu xếp được thời gian ちょっと時間が取れそうにないですMình rất muốn cho cậu vay, nhưng mà xem ra là khó đấy 貸したいのは山々なんだけど無理そうThực sự không giúp gì được, rất xin lỗi 本当に役立たなくてごめんなさいKhông giúp gì được… お役立たず
Tôi rất xin lỗi, nhưng mà… 大変申し訳ありませんが…Rất xin lỗi, nhưng… 申し訳ないけどBỏ quá cho ごめんなさいXin bỏ quá cho, nhưng mà… ごめんけどXin lỗi, nhưng… すみませんが
V.Vũ
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.