Employment là gì Update 06/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt employment employment /im”plɔimənt/ danh từ sự dùng, sự thuê làm (công…) sự làm công, việc làmout of employment: không có việc làm, thất nghiệpsự dùngLĩnh vực: xây dựngsự làm côngdual employment […]