Hỏi Đáp

Passcode là gì Update 11/2024

Passcode là một phần không thể thiếu trên mỗi thiết bị iPhone, hay Smartphone, tuy nhiên quên passcode iPhone thì phải làm gì là câu hỏi được nhiều người sử dụng gửi về thienmaonline.vn để nhận được lời giải đáp cũng như có thể tiếp tục sử dụng thiết bị của mình khi đã vô […]

Station là gì Update 11/2024

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ khí & công trình3.2 Toán & tin3.3 Xây dựng3.4 Y học3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /“steiʃn/ Thông dụng Danh từ Trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh…)coastguard stationtrạm canh gác bờ biểnto be assigned […]

Sạc pin tiếng anh là gì Update 11/2024

answerphone máy trả lời tự động area code mã vùng battery pin business call cuộc gọi công thienmaonline.vnệc cordless phone điện thoại không dây country code mã nước directory enquiries tổng đài báo số điện thoại dialling tone tín hiệu gọi engaged máy bận ex-directory số điện thoại không có trong danh bạ extension số […]

Until là gì Update 11/2024

Cả hai từ này đều có thể được dùng như giới từ và liên từ. Chúng có nghĩa giống hệt nhau. Till khá thân mật (cách viết thân mật trong Anh-Mỹ là ’til).Ví dụ:OK, then, I won’t expect you until/till midnight.(Được rồi, vậy thì tớ sẽ không mong cậu cho đến nửa đêm.)I’ll wait until/till […]

Tracer là gì Update 11/2024

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TRACER? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TRACER. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. […]

Pads là gì Update 11/2024

1 /pæd/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 (từ lóng) đường cái 2.1.2 Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag 2.1.3 Miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm 2.1.4 Tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ) 2.1.5 Lõi hộp mực đóng dấu 2.1.6 Cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong…) 2.1.7 Như […]

Labour là gì Update 11/2024

1 Thông dụng1.1 Danh từ1.2 Nội động từ1.3 Ngoại động từ1.4 Cấu trúc từ2 Y học3 Kỹ thuật chung4 Kinh tế Thông dụng Cách viết khác labor Danh từ Lao độngmanual labourlao động chân tay Công việc, công việc nặng nhọclabour of great difficultymột công việc rất khó khănthe labours of Hercules; herculean laboursnhững công […]