Có thể nói sản phẩm hộp phối quang ODF hay giá phân phối quang là một trong những phụ kiện quang tiện ích với ý nghĩa vỏ bọc, bảo vệ bộ phận chính là các mối hàn cáp quang. Trong quá trình sử dụng cũng như trước điều kiện biến đổi của môi trường bên […]
Hỏi Đáp
put (one) in (one”s) place To humble or lower the dignity of one; to make one aware that they are not as important, respected, influential, etc., as they think. The teacher really put John in his place, scolding him so harshly that he burst into tears. I hope this guilty verdict puts that rat of […]
when it comes to (someone or something) When considering some particular person, thing, or action. John is a bit of a blowhard, but when it comes to pushing sales, no one in the company is better. There”s nothing she doesn”t know when it comes to computers. He”s a sweet guy, but he”s a bit useless […]
en.wiktionary2016 Và 15 bản dịch khác. Thông tin chi tiết được ẩn để trông ngắn gọn Bạn đang xem: Divorce là gì cuộc li dị · sự li dị · vụ ly dị · cho ly dị · li dị · làm lìa khỏi · làm xa rời · sự ly dị · sự lìa […]
Nếu chúng ta nhớ các bộ phận máy tính cũ như máy in, chuột, bàn phím được liên kết với sự trợ giúp của các đầu nối. Quá trình giao tiếp giữa máy tính và các bộ phận này có thể được thực hiện bằng UART. Universal serial Bus (USB) đã thay đổi tất cả […]
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary Và 4 bản dịch khác. Thông tin chi tiết được ẩn để trông ngắn gọn Bạn đang xem: Quảng trường tiếng anh là gì Ngay khi Ngay khi quay xong cảnh này, chúng tôi đã đến rạp xiếc ở công viên quảng trường Madison. Brother said he” s going to the castle… to commit […]
Nếu bạn đã tình cờ đọc bài viết về “a wake-up call” của mình, 1 trong 3 bài học lớn nhất mà mình đúc rút được từ bài giảng của Jim Rohn là về Philosophy. Thực tình mà nói, ngay cả sau khi nghe xong video ấy, 2 chữ Philosophy và Triết học vẫn hoàn […]
2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Toán & tin3.4 Điện lạnh3.5 Điện3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /vĕr”ə-fĭ-kā”shən/ Thông dụng Danh từ Sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra Sự xác minh Bằng chứng, chứng cớ Chuyên ngành […]
Nghe phát âm Nghe phát âm 1 /brɔ:d/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Rộng 2.1.2 Bao la, mênh mông 2.1.3 Rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng 2.1.4 Rõ, rõ ràng 2.1.5 Thô tục, tục tĩu 2.1.6 Khái quát, đại cương, chung, chính 2.1.7 Nặng (giọng nói) 2.2 Danh từ 2.2.1 Chỗ rộng, phần […]
Employee engagement exercises allow teams to create solutions Employee engagement exercises allow teams to create solutions that are meaningful to them, with direct impact on the individuals, the team and the organization . Bạn đang xem: Organism là gì Cậu đang nhìn vào người tin tưởng vào thương mại OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3 The government bans all […]