Hỏi Đáp

Xác định tiếng anh là gì Update 05/2024

Loại tưởng tượng về cái đã được chứng thực hoặc có thể xác định được. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary Và 20 bản dịch khác. Thông tin chi tiết được ẩn để trông ngắn gọnassignment · conclusive · defined · definite · designate · determinant · determinate · determinative · determined · given · hafd · identify · tell […]